🔍
Search:
RUNG RUNG
🌟
RUNG RUNG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
1
RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY, RUNG RUNG:
Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.
-
Động từ
-
1
팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
1
RUN RUN, RUNG RUNG, RUNG BẦN BẬT, RUN LẨY BẨY:
Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.
-
Động từ
-
1
팔다리나 몸이 자꾸 크게 떨리다. 또는 팔다리나 몸을 자꾸 크게 떨다.
1
RUN LẨY BẨY, RUNG BẦN BẬT, VUNG VẨY, RUN RUN, RUNG RUNG:
Chân tay hay cơ thể cứ rung mạnh. Hoặc cứ rung mạnh cơ thể hoặc chân tay.
-
Phó từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리는 모양.
1
RUNG RINH, RUNG RUNG:
Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 자꾸 비스듬하게 흔들리는 모양.
2
LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO:
Hình ảnh chân không có sức, cứ lắc lư nghiêng vẹo và không thể đứng vững.
-
3
어려운 일에 부딪혀 자꾸 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리는 모양.
3
CHAO ĐẢO, LIÊN TIẾP CHỮNG LẠI:
Hình ảnh cứ chững lại và không thể tiến lên phía trước vì vấp phải việc khó khăn.
-
Phó từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리는 모양.
1
LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG:
Hình ảnh cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.
-
2
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 흔들리는 모양.
2
LẢO ĐẢO, LOẠNG CHOẠNG:
Hình ảnh chân yếu ớt nên không thể đi lại bình thường và lắc lư lệch nghiêng.
-
3
어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤하는 모양.
3
CHÙN BƯỚC, KHỰNG LẠI:
Hình ảnh đối mặt với sự việc khó khăn và chựng lại, không thể tiến lên phía trước.
-
Động từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
1
LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG:
Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động chậm rãi.
-
2
어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 자꾸 주춤거리다.
2
CHÙN BƯỚC, KHỰNG LẠI:
Đối mặt với việc khó khăn và cứ chựng lại và không thể tiến lên phía trước.
-
3
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
3
LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO, LÀM LOẠNG CHOẠNG:
Chân yếu và liên tiếp lắc lư nghiêng lệch và không thể đi bình thường. Hoặc làm như vậy.
-
Động từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 자꾸 흔들리다.
1
LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG:
Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và liên tiếp dao động một cách chậm rãi.
-
2
어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 자꾸 주춤거리다.
2
KHỰNG LẠI, CHỮNG LẠI:
Đối mặt với việc khó và cứ chựng lại, không thể tiến lên phía trước.
-
3
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
3
ĐI LOẠNG CHOẠNG, ĐI LẢO ĐẢO, LÀM CHAO ĐẢO:
Chân yếu, liên tiếp lắc lư nghiêng lệch và không thể đi vững. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
ĐUNG ĐƯA, CHAO ĐẢO, LẮC LƯ, RUNG RUNG, LÀM LẮC LƯ, LÀM CHAO ĐẢO, LÀM RUNG CHUYỂN:
Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이다.
2
LUNG LAY, DAO ĐỘNG:
Tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.
-
Động từ
-
1
이리저리 자꾸 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다.
1
ĐUNG ĐƯA, LẮC LƯ, CHAO ĐẢO, RUNG RUNG, LÀM CHO LẮC LƯ, LÀM RUNG CHUYỂN, LÀM CHAO ĐẢO:
Cứ dao động chỗ này chỗ kia. Hoặc làm cho như vậy.
-
2
마음이나 생각 등이 단단하지 못해 이리저리 자꾸 망설이다.
2
DAO ĐỘNG, LUNG LAY:
Tâm trạng hay suy nghĩ... không được kiên định, cứ phân vân thế này thế kia.
-
Động từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 느리게 한 번 흔들리다.
1
LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG:
Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và dao động một lần chậm rãi.
-
2
어려운 일에 부딪혀 앞으로 나아가지 못하고 주춤하다.
2
CHỮNG LẠI, KHỰNG LẠI, CHÙN BƯỚC:
Đối mặt với sự việc khó khăn, chựng lại và không thể tiến lên phía trước.
-
3
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 비스듬하게 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
3
LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO, LÀM CHO LẢO ĐẢO:
Chân yếu, lắc lư nghiêng lệch và không thể đứng vững. Hoặc làm cho như vậy.
-
Động từ
-
1
가늘고 긴 것이 탄력 있게 휘어지며 자꾸 느리게 흔들리다.
1
LUNG LAY, LẮC LƯ, LẢO ĐẢO, RUNG RUNG:
Cái dài và mảnh cong một cách đàn hồi và cứ dao động một cách chậm rãi.
-
2
어려운 일에 부딪혀 자꾸 앞으로 나아가지 못하고 주춤거리다.
2
CHAO ĐẢO, CỨ CHỮNG LẠI, CỨ KHỰNG LẠI:
Đối mặt với khó khăn và cứ chựng lại, không thể tiến lên phía trước.
-
3
다리에 힘이 없어 똑바로 걷지 못하고 자꾸 비스듬하게 흔들리다. 또는 그렇게 하다.
3
LOẠNG CHOẠNG, LẢO ĐẢO, LÀM CHO LẢO ĐẢO:
Chân yếu, lắc lư nghiêng lệch, không thể đứng vững. Hoặc làm cho như vậy.
-
Phó từ
-
1
작은 물건이 단단한 바닥 위를 구르거나 흔들리는 소리. 또는 그 모양.
1
(HÌNH ẢNH) TƯNG TƯNG, TÂNG TÂNG, RUNG RUNG, (ÂM THANH) VANG VANG, KẺNG KẺNG, RỔN RẢNG:
Âm thanh mà vật nhỏ lăn hoặc lắc trên nền cứng. Hoặc hình ảnh đó.
-
2
재봉틀로 얇은 천을 박는 소리. 또는 그 모양.
2
SỘT SOẠT, XOẸT XOẸT:
Âm thanh may vải mỏng bằng máy may. Hoặc hình ảnh đó.
-
3
전화벨이나 자명종 등이 한 번 내는 소리.
3
RENG RENG:
Âm thanh mà chuông điện thoại hay chuông cửa reo lên một lần.
-
4
실이나 띠 따위를, 그것을 돌돌 감아 두는 데에서 한꺼번에 많이 풀거나 감는 모양.
4
Hình ảnh tháo hay quấn một lần nhiều chỉ hay dây buộc từ chỗ quấn chúng.
🌟
RUNG RUNG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
BĨU MÔI, TRỀ MÔI:
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩이다.
1.
TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG):
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
BĨU MÔI, TRỀ MÔI:
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng vì cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
TRỀ (MÔI), BĨU (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG):
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
BĨU (MÔI), TRỀ (MÔI), MÉO XỆCH (MIỆNG):
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Phó từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양.
1.
MỘT CÁCH TRỀ MÔI, MỘT CÁCH BĨU MÔI:
Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Phó từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리는 모양.
1.
MỘT CÁCH MÉO XỆCH, MỘT CÁCH MẾU MÁO, MỘT CÁCH MÉO XẸO:
Hình ảnh trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
BĨU MÔI, TRỀ MÔI:
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩거리다.
1.
BĨU MÔI, TRỀ MÔI:
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.
-
Động từ
-
1.
무엇을 비웃거나 기분이 나쁘거나 울음이 나오려고 해서 소리 없이 입을 내밀고 실룩이다.
1.
BĨU MÔI, TRỀ MÔI:
Trề môi và rung rung mà không phát ra tiếng khi cười mỉa cái gì đó hay khi tâm trạng không vui hoặc đang muốn khóc.